Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
tên sản phẩm: | dây cáp tời trống | Số lượng trống: | Đơn |
---|---|---|---|
Thiết kế trống: | Với trục | Vật liệu: | Q355B |
Phạm vi ứng dụng: | vận thăng | Công suất dây: | 20m |
đường kính dây: | 8MM | gia công: | CNC |
Làm nổi bật: | tang trống tời cáp gia công cnc,trống tời kéo dây cáp |
Số lượng trống | độc thân |
Thiết kế trống | Với tay áo lebus |
Vật liệu | Q355B |
công suất dây | 200m |
Phạm vi ứng dụng | bản vẽ giàn khoan |
Nguồn năng lượng | Điện và thủy lực |
xử lý bên ngoài | mạ kẽm |
gia công | trung tâm gia công CNC |
tthông số kỹ thuật
KHÔNG: | Đường kính dây (mm) | Lực kéo (KN) | Hướng quay | Đường kính trống (mm) | Chiều dài trống (mm) |
1 | 3~8 | 3~10 | Tay trái tay phải | >160 | <1000 |
2 | 10~16 | 12~20 | Tay trái tay phải | >320 | <1000 |
3 | 18~24 | 20~80 | Tay trái tay phải | >480 | <1000 |
4 | 26~32 | 100~120 | Tay trái tay phải | >640 | <1000 |
5 | 34~40 | 150~200 | Tay trái tay phải | >800 | <1000 |
6 | 42~50 | 240~400 | Tay trái tay phải | >1000 | <1000 |
a.Máy cẩu: Máy nâng cầu, Cần trục tháp, Cần trục giàn, Tời cẩu bánh xích, v.v.
b, Ngành dầu khí: Giàn khoan dầu, Palăng máy kéo xăng dầu, giàn khoan dầu khí, tời bộ phận bơm gắn trên rơ moóc, tời ghi nhật ký, v.v.
c.Máy móc hàng hải ngoài khơi: Tời cần cẩu dầu khí ngoài khơi, Tời neo, Tời kéo, Tời kéo người, Tời neo, Tời thủy lực, v.v.
d.Các máy móc xây dựng: Tời lau tường xây dựng, Palăng cuộn, Kính chắn gió, v.v.
đ.Máy móc cơ khí: Tời cáp, Cẩu tháp, Máy đóng cọc, Tời thủy lực,..
f.Tời khai thác: Tời điều động, Tời kéo chân vịt, Tời chìm, v.v.
Người liên hệ: Wang
Tel: 86+13315131859
Fax: 86-311-80761996